中文 Trung Quốc
英年
英年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thủ tướng chính phủ của một đời
tuổi trẻ trung
英年 英年 phát âm tiếng Việt:
[ying1 nian2]
Giải thích tiếng Anh
the prime of one's life
youthful years
英年早逝 英年早逝
英式橄欖球 英式橄榄球
英德 英德
英德市 英德市
英文 英文
英明 英明