中文 Trung Quốc
芳齡
芳龄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuổi (của một phụ nữ trẻ)
芳齡 芳龄 phát âm tiếng Việt:
[fang1 ling2]
Giải thích tiếng Anh
age (of a young woman)
芴 芴
芴 芴
芷 芷
芷江侗族自治縣 芷江侗族自治县
芷江縣 芷江县
芸 芸