中文 Trung Quốc
  • 芳香環 繁體中文 tranditional chinese芳香環
  • 芳香环 简体中文 tranditional chinese芳香环
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vòng benzen (hóa học)
  • vòng thơm
芳香環 芳香环 phát âm tiếng Việt:
  • [fang1 xiang1 huan2]

Giải thích tiếng Anh
  • benzene ring (chemistry)
  • aromatic ring