中文 Trung Quốc
臣妾
臣妾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nam và nữ công chức
臣妾 臣妾 phát âm tiếng Việt:
[chen2 qie4]
Giải thích tiếng Anh
male and female servants
臣子 臣子
臣屬 臣属
臣服 臣服
臣虜 臣虏
臥 卧
臥不安 卧不安