中文 Trung Quốc
臣僚
臣僚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tòa án chính thức (trong thời gian cũ)
臣僚 臣僚 phát âm tiếng Việt:
[chen2 liao2]
Giải thích tiếng Anh
court official (in former times)
臣妾 臣妾
臣子 臣子
臣屬 臣属
臣民 臣民
臣虜 臣虏
臥 卧