中文 Trung Quốc
  • 臢 繁體中文 tranditional chinese
  • 臜 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 腌臢|腌臜 [a1 za1]
臢 臜 phát âm tiếng Việt:
  • [za1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 腌臢|腌臜[a1 za1]