中文 Trung Quốc
臢
臜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 腌臢|腌臜 [a1 za1]
臢 臜 phát âm tiếng Việt:
[za1]
Giải thích tiếng Anh
see 腌臢|腌臜[a1 za1]
臣 臣
臣 臣
臣一主二 臣一主二
臣僕 臣仆
臣僚 臣僚
臣妾 臣妾