中文 Trung Quốc
臠
脔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Skinny
Thái lát thịt
臠 脔 phát âm tiếng Việt:
[luan2]
Giải thích tiếng Anh
skinny
sliced meat
臢 臜
臣 臣
臣 臣
臣下 臣下
臣僕 臣仆
臣僚 臣僚