中文 Trung Quốc
花柳病
花柳病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh lây truyền qua đường tình dục
như bệnh
花柳病 花柳病 phát âm tiếng Việt:
[hua1 liu3 bing4]
Giải thích tiếng Anh
sexually transmitted disease
venereal disease
花栗鼠 花栗鼠
花梗 花梗
花椒 花椒
花槍 花枪
花樣 花样
花樣年華 花样年华