中文 Trung Quốc
花架子
花架子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xuất hiện hấp dẫn, nhưng mà không có chất
花架子 花架子 phát âm tiếng Việt:
[hua1 jia4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
attractive appearance, but without substance
花柱 花柱
花柳病 花柳病
花栗鼠 花栗鼠
花椒 花椒
花椰菜 花椰菜
花槍 花枪