中文 Trung Quốc
花大姐
花大姐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ phổ biến cho bọ rùa, chính thức 瓢虫
花大姐 花大姐 phát âm tiếng Việt:
[hua1 da4 jie3]
Giải thích tiếng Anh
common word for ladybug, more formally 瓢虫
花天酒地 花天酒地
花好月圓 花好月圆
花子 花子
花容月貌 花容月貌
花尾榛雞 花尾榛鸡
花展 花展