中文 Trung Quốc
  • 花大姐 繁體中文 tranditional chinese花大姐
  • 花大姐 简体中文 tranditional chinese花大姐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • từ phổ biến cho bọ rùa, chính thức 瓢虫
花大姐 花大姐 phát âm tiếng Việt:
  • [hua1 da4 jie3]

Giải thích tiếng Anh
  • common word for ladybug, more formally 瓢虫