中文 Trung Quốc
花冠
花冠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tràng hoa
花冠 花冠 phát âm tiếng Việt:
[hua1 guan1]
Giải thích tiếng Anh
corolla
花冠皺盔犀鳥 花冠皱盔犀鸟
花前月下 花前月下
花劍 花剑
花卉 花卉
花叢 花丛
花名 花名