中文 Trung Quốc
芯片
芯片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chip máy tính
vi mạch
芯片 芯片 phát âm tiếng Việt:
[xin1 pian4]
Giải thích tiếng Anh
computer chip
microchip
芯片組 芯片组
芰 芰
花 花
花不稜登 花不棱登
花俏 花俏
花光 花光