中文 Trung Quốc
芯片組
芯片组
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chipset
芯片組 芯片组 phát âm tiếng Việt:
[xin1 pian4 zu3]
Giải thích tiếng Anh
chipset
芰 芰
花 花
花 花
花俏 花俏
花光 花光
花兒 花儿