中文 Trung Quốc
芯
芯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ruột cây đèn
Wick
芯 芯 phát âm tiếng Việt:
[xin1]
Giải thích tiếng Anh
lamp pith
wick
芯 芯
芯片 芯片
芯片組 芯片组
花 花
花 花
花不稜登 花不棱登