中文 Trung Quốc
芮氏
芮氏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Richter (quy mô)
Richter (tên)
芮氏 芮氏 phát âm tiếng Việt:
[Rui4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Richter (scale)
Richter (name)
芮氏規模 芮氏规模
芯 芯
芯 芯
芯片組 芯片组
芰 芰
花 花