中文 Trung Quốc
芭比
芭比
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Barbie
芭比 芭比 phát âm tiếng Việt:
[Ba1 bi3]
Giải thích tiếng Anh
Barbie
芭芭拉 芭芭拉
芭菲 芭菲
芭蕉 芭蕉
芭蕾 芭蕾
芭蕾舞 芭蕾舞
芭達雅 芭达雅