中文 Trung Quốc- 芙蓉出水
- 芙蓉出水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thắp sáng. Hoa sen tăng từ nước (thành ngữ); hình. để Hoa (của bài thơ hay nghệ thuật)
芙蓉出水 芙蓉出水 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- lit. lotus rises from the water (idiom); fig. to blossom (of poem or art)