中文 Trung Quốc
  • 芙蓉出水 繁體中文 tranditional chinese芙蓉出水
  • 芙蓉出水 简体中文 tranditional chinese芙蓉出水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thắp sáng. Hoa sen tăng từ nước (thành ngữ); hình. để Hoa (của bài thơ hay nghệ thuật)
芙蓉出水 芙蓉出水 phát âm tiếng Việt:
  • [fu2 rong2 chu1 shui3]

Giải thích tiếng Anh
  • lit. lotus rises from the water (idiom); fig. to blossom (of poem or art)