中文 Trung Quốc
芙
芙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 芙蓉 [fu2 rong2], hoa sen
芙 芙 phát âm tiếng Việt:
[fu2]
Giải thích tiếng Anh
see 芙蓉[fu2 rong2], lotus
芙蓉 芙蓉
芙蓉 芙蓉
芙蓉出水 芙蓉出水
芙蓉花 芙蓉花
芚 芚
芝 芝