中文 Trung Quốc
芒草
芒草
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Miscanthus (chi cỏ)
芒草 芒草 phát âm tiếng Việt:
[mang2 cao3]
Giải thích tiếng Anh
Miscanthus (genus of grass)
芔 芔
芕 芕
芘 芘
芙蓉 芙蓉
芙蓉 芙蓉
芙蓉出水 芙蓉出水