中文 Trung Quốc
  • 艾賽克斯 繁體中文 tranditional chinese艾賽克斯
  • 艾赛克斯 简体中文 tranditional chinese艾赛克斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Essex (tiếng Anh hạt)
艾賽克斯 艾赛克斯 phát âm tiếng Việt:
  • [Ai4 sai4 ke4 si1]

Giải thích tiếng Anh
  • Essex (English county)