中文 Trung Quốc
艾菲爾鐵塔
艾菲尔铁塔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tháp Eiffel
艾菲爾鐵塔 艾菲尔铁塔 phát âm tiếng Việt:
[Ai4 fei1 er3 Tie3 ta3]
Giải thích tiếng Anh
Eiffel Tower
艾葉 艾叶
艾葉油 艾叶油
艾葉炭 艾叶炭
艾薩克 艾萨克
艾薩克·牛頓 艾萨克·牛顿
艾賽克斯 艾赛克斯