中文 Trung Quốc
艾薩克
艾萨克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Isaac (tên)
艾薩克 艾萨克 phát âm tiếng Việt:
[Ai4 sa4 ke4]
Giải thích tiếng Anh
Isaac (name)
艾薩克·牛頓 艾萨克·牛顿
艾賽克斯 艾赛克斯
艾迪 艾迪
艾迪生 艾迪生
艾青 艾青
艾鼬 艾鼬