中文 Trung Quốc
  • 艾薩克 繁體中文 tranditional chinese艾薩克
  • 艾萨克 简体中文 tranditional chinese艾萨克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Isaac (tên)
艾薩克 艾萨克 phát âm tiếng Việt:
  • [Ai4 sa4 ke4]

Giải thích tiếng Anh
  • Isaac (name)