中文 Trung Quốc
艾草
艾草
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Châu á mugwort hoặc cây ngải (chi Artemesia)
艾草 艾草 phát âm tiếng Việt:
[ai4 cao3]
Giải thích tiếng Anh
Asian mugwort or wormwood (genus Artemesia)
艾菲爾鐵塔 艾菲尔铁塔
艾葉 艾叶
艾葉油 艾叶油
艾蒿 艾蒿
艾薩克 艾萨克
艾薩克·牛頓 艾萨克·牛顿