中文 Trung Quốc
艾納香
艾纳香
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sambong (Đại bi)
艾納香 艾纳香 phát âm tiếng Việt:
[ai4 na4 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
sambong (Blumea balsamifera)
艾絨 艾绒
艾美獎 艾美奖
艾茲病 艾兹病
艾菲爾鐵塔 艾菲尔铁塔
艾葉 艾叶
艾葉油 艾叶油