中文 Trung Quốc
艾絨
艾绒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
moxa floss
艾絨 艾绒 phát âm tiếng Việt:
[ai4 rong2]
Giải thích tiếng Anh
moxa floss
艾美獎 艾美奖
艾茲病 艾兹病
艾草 艾草
艾葉 艾叶
艾葉油 艾叶油
艾葉炭 艾叶炭