中文 Trung Quốc
色鍾
色钟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dice Cúp
色鍾 色钟 phát âm tiếng Việt:
[shai3 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
dice cup
色長 色长
色香味俱全 色香味俱全
色鬼 色鬼
艴 艴
艶 艳
艷 艳