中文 Trung Quốc
艷
艳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầy màu sắc
lộng lẫy
gaudy
ham mê
lãng mạn
để ghen tỵ
艷 艳 phát âm tiếng Việt:
[yan4]
Giải thích tiếng Anh
colorful
splendid
gaudy
amorous
romantic
to envy
艷冶 艳冶
艷如桃李 艳如桃李
艷情 艳情
艷福 艳福
艷紅色 艳红色
艷羨 艳羡