中文 Trung Quốc
艴
艴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tức giận
艴 艴 phát âm tiếng Việt:
[fu2]
Giải thích tiếng Anh
angry
艶 艳
艷 艳
艷冶 艳冶
艷情 艳情
艷照 艳照
艷福 艳福