中文 Trung Quốc
臈
腊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 臘|腊 [la4]
12 tháng âm lịch
臈 腊 phát âm tiếng Việt:
[la4]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 臘|腊[la4]
12th lunar month
臉 脸
臉厚 脸厚
臉型 脸型
臉孔 脸孔
臉巴子 脸巴子
臉形 脸形