中文 Trung Quốc
臆測
臆测
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giả định
đoán
臆測 臆测 phát âm tiếng Việt:
[yi4 ce4]
Giải thích tiếng Anh
assumption
guess
臆見 臆见
臇 臇
臈 腊
臉厚 脸厚
臉型 脸型
臉大 脸大