中文 Trung Quốc
航速
航速
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốc độ (của con tàu hoặc máy bay)
航速 航速 phát âm tiếng Việt:
[hang2 su4]
Giải thích tiếng Anh
speed (of ship or plane)
航運 航运
航道 航道
航郵 航邮
般 般
般 般
般桓 般桓