中文 Trung Quốc
航向
航向
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khóa học
hướng (một con tàu hoặc máy bay là nhóm trong)
航向 航向 phát âm tiếng Việt:
[hang2 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
course
direction (a ship or plane is heading in)
航圖 航图
航天 航天
航天中心 航天中心
航天器 航天器
航天局 航天局
航天飛機 航天飞机