中文 Trung Quốc
航圖
航图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảng xếp hạng
航圖 航图 phát âm tiếng Việt:
[hang2 tu2]
Giải thích tiếng Anh
chart
航天 航天
航天中心 航天中心
航天員 航天员
航天局 航天局
航天飛機 航天飞机
航廈 航厦