中文 Trung Quốc
舩
船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 船 [chuan2]
舩 船 phát âm tiếng Việt:
[chuan2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 船[chuan2]
航 航
航向 航向
航圖 航图
航天中心 航天中心
航天員 航天员
航天器 航天器