中文 Trung Quốc
舨
舨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xuồng
舨 舨 phát âm tiếng Việt:
[ban3]
Giải thích tiếng Anh
sampan
舩 船
航 航
航向 航向
航天 航天
航天中心 航天中心
航天員 航天员