中文 Trung Quốc
舟車勞頓
舟车劳顿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
du lịch-mòn.
舟車勞頓 舟车劳顿 phát âm tiếng Việt:
[zhou1 che1 lao2 dun4]
Giải thích tiếng Anh
travel-worn
舠 舠
舡 舡
舢 舢
舢舨 舢舨
舨 舨
舩 船