中文 Trung Quốc
舞池
舞池
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sàn nhảy
舞池 舞池 phát âm tiếng Việt:
[wu3 chi2]
Giải thích tiếng Anh
dance floor
舞獅 舞狮
舞者 舞者
舞臺 舞台
舞蹈家 舞蹈家
舞鋼 舞钢
舞鋼市 舞钢市