中文 Trung Quốc
舞獅
舞狮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lion dance (truyền thống Trung Quốc khiêu vũ mẫu)
舞獅 舞狮 phát âm tiếng Việt:
[wu3 shi1]
Giải thích tiếng Anh
lion dance (traditional Chinese dance form)
舞者 舞者
舞臺 舞台
舞蹈 舞蹈
舞鋼 舞钢
舞鋼市 舞钢市
舞陽 舞阳