中文 Trung Quốc
舞鋼
舞钢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận cương bình đỉnh sơn 平頂山|平顶山 [Ping2 ding3 shan1], Henan
舞鋼 舞钢 phát âm tiếng Việt:
[Wu3 gang1]
Giải thích tiếng Anh
Wugang county level city in Pingdingshan 平頂山|平顶山[Ping2 ding3 shan1], Henan
舞鋼市 舞钢市
舞陽 舞阳
舞陽縣 舞阳县
舟 舟
舟山 舟山
舟山市 舟山市