中文 Trung Quốc
  • 舛 繁體中文 tranditional chinese
  • 舛 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhầm lẫn
  • sai lầm
  • contradictory
舛 舛 phát âm tiếng Việt:
  • [chuan3]

Giải thích tiếng Anh
  • mistaken
  • erroneous
  • contradictory