中文 Trung Quốc
舛
舛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhầm lẫn
sai lầm
contradictory
舛 舛 phát âm tiếng Việt:
[chuan3]
Giải thích tiếng Anh
mistaken
erroneous
contradictory
舜 舜
舜帝陵 舜帝陵
舜日堯天 舜日尧天
舝 舝
舞 舞
舞伴 舞伴