中文 Trung Quốc
舗
舗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 舖|铺
舗 舗 phát âm tiếng Việt:
[pu4]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 舖|铺
舘 馆
舛 舛
舜 舜
舜日堯天 舜日尧天
舜日堯年 舜日尧年
舝 舝