中文 Trung Quốc
  • 興盡 繁體中文 tranditional chinese興盡
  • 兴尽 简体中文 tranditional chinese兴尽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có mất lãi suất
  • đã có đủ
興盡 兴尽 phát âm tiếng Việt:
  • [xing4 jin4]

Giải thích tiếng Anh
  • to have lost interest
  • to have had enough