中文 Trung Quốc
興山區
兴山区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hưng quận hạc thành phố 鶴崗|鹤岗 [He4 gang3], Heilongjiang
興山區 兴山区 phát âm tiếng Việt:
[Xing1 shan1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Xingshan district of Hegang city 鶴崗|鹤岗[He4 gang3], Heilongjiang
興山縣 兴山县
興師 兴师
興師動眾 兴师动众
興平 兴平
興平市 兴平市
興建 兴建