中文 Trung Quốc
興奮高潮
兴奋高潮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đỉnh cao của sự phấn khích
cực khoái
興奮高潮 兴奋高潮 phát âm tiếng Việt:
[xing1 fen4 gao1 chao2]
Giải thích tiếng Anh
peak of excitement
orgasm
興妖作怪 兴妖作怪
興學 兴学
興安 兴安
興安盟 兴安盟
興安縣 兴安县
興安運河 兴安运河