中文 Trung Quốc
興兵
兴兵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gửi quân
興兵 兴兵 phát âm tiếng Việt:
[xing1 bing1]
Giải thích tiếng Anh
to send troops
興凱刺鰟鮍 兴凯刺鳑鲏
興利除弊 兴利除弊
興化 兴化
興味 兴味
興和 兴和
興和縣 兴和县