中文 Trung Quốc
興利除弊
兴利除弊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thúc đẩy những gì có ích và thoát khỏi những gì là có hại (thành ngữ)
興利除弊 兴利除弊 phát âm tiếng Việt:
[xing1 li4 chu2 bi4]
Giải thích tiếng Anh
to promote what is useful and get rid of what is harmful (idiom)
興化 兴化
興化市 兴化市
興味 兴味
興和縣 兴和县
興國 兴国
興國 兴国