中文 Trung Quốc
興味
兴味
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan tâm
hương vị
興味 兴味 phát âm tiếng Việt:
[xing4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
interest
taste
興和 兴和
興和縣 兴和县
興國 兴国
興國縣 兴国县
興城 兴城
興城市 兴城市