中文 Trung Quốc
與
与
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
và
Để đưa cho
cùng với
與 与 phát âm tiếng Việt:
[yu3]
Giải thích tiếng Anh
and
to give
together with
與 与
與世俯仰 与世俯仰
與世永別 与世永别
與世長辭 与世长辞
與世隔絕 与世隔绝
與人方便,自己方便 与人方便,自己方便