中文 Trung Quốc
臺甫
台甫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên lịch sự (lịch sự)
臺甫 台甫 phát âm tiếng Việt:
[tai2 fu3]
Giải thích tiếng Anh
(polite) courtesy name
臺盆 台盆
臺胞 台胞
臺虎鉗 台虎钳
臺西鄉 台西乡
臺視 台视
臺詞 台词