中文 Trung Quốc
臺盆
台盆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chậu rửa
臺盆 台盆 phát âm tiếng Việt:
[tai2 pen2]
Giải thích tiếng Anh
washbasin
臺胞 台胞
臺虎鉗 台虎钳
臺西 台西
臺視 台视
臺詞 台词
臺諜 台谍